Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.15 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.15 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 35.92 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 35.77 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.77 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 35.60 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
28 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 35.53 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 35.20 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
30 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 35.20 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 35.19 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.10 A02,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.10 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.07 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.90 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
36 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.87 D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.87 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 34.78 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 34.75 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
40 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 34.75 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội