241 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
242 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
243 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
244 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
245 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
246 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) |
Bình Dương |
247 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A01,A02,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
248 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A01,A02,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
249 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
250 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B02 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
251 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
252 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A03,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
253 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A03,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
254 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) |
Quảng Ninh |
255 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A01,A02,C01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) |
Hà Nội |
256 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
257 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
258 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,A10,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
259 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
260 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
A01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |