Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Hàng hải Việt Nam (HHA)

  • Địa chỉ:

    484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại:

    0225.3735.138

    0225.3729690

    0225.3851657

  • Website:

    http://tuyensinh.vimaru.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@vimaru.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Tiếng Anh thương mại (Xem) 34.75 Đại học A01,D01,D10,D14
2 Ngôn ngữ Anh, (Xem) 34.25 Đại học A01,D01,D10,D14
3 Logistics và chuỗi cung ứng (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,C01,D01
4 Kinh tế ngoại thương (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Kinh tế vận tải biển (Xem) 25.35 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Công nghệ thông tin, (Xem) 25.15 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Quản trị kinh doanh, (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Kinh doanh quốc tế và logistics (Xem) 24.85 Đại học A01,D01,D07,D15
9 Kỹ thuật ôtô (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,C01,D01
10 Công nghệ phần mềm (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
11 Quản trị tài chính kế toán (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Quản trị tài chính ngân hàng (Xem) 24.40 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Kinh tế ngoại thương (CLC) (Xem) 24.35 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Kinh tế vận tải thủy (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Quản lý kinh doanh và marketing (Xem) 24.00 Đại học A01,D01,D07,D15
16 Quản lý hàng hải (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D01
17 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 23.85 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Điện tự động công nghiệp (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Luật hàng hải (Xem) 23.65 Đại học A00,A01,C01,D01