Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmut.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 28.00 Đại học A00,A01
2 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (Xem) 28.00 Đại học A00,A01
3 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 28.00 Đại học A00
4 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (Xem) 28.00 Đại học A00
5 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 27.35 Đại học A00,A01
6 Kỹ thuật máy tính (Xem) 27.35 Đại học A00,A01
7 Kỹ thuật máy tính (Xem) 27.35 Đại học A00
8 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 27.35 Đại học A00
9 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (Xem) 26.80 Đại học A00,A01
10 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (Xem) 26.80 Đại học A00
11 Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 26.75 Đại học A00,A01
12 Kỹ thuật Cơ điện tử (Xem) 26.75 Đại học A00,A01
13 Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 26.75 Đại học A00
14 Kỹ thuật Cơ điện tử (Xem) 26.75 Đại học A00
15 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 26.60 Đại học A00,A01
16 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 26.60 Đại học A00
17 Kỹ thuật Ô tô (Xem) 26.50 Đại học A00,A01
18 Kỹ thuật Ô tô (Xem) 26.50 Đại học A00
19 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (Xem) 26.30 Đại học A00,B00,D07
20 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (Xem) 26.30 Đại học A00