1 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
25.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
2 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
24.40 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
24.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
Bình Dương |
5 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
17.00 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
8 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
9 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Việt Bắc (DVB)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
10 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |