Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 23.00 B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 23.00 B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 19.00 A00,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
4 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 18.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
5 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
6 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
7 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
8 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
9 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
10 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
11 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
14 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 14.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam