Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.00 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.25 A00,C00,C04,D14 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
3 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.25 A00,C00,C04,C20 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
4 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.20 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.20 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.50 C00,C20,D10,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
7 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.25 C00,C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.25 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.00 C00,C04,D01,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.00 C00,C04,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
11 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 22.00 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
12 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 21.50 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
13 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.00 A09,C00,C20,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
14 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.00 A09,C00,C04,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
15 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
16 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.00 C00,C04,C20,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
17 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 19.00 A00,C00,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định