| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
| 42 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
| 43 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
| 44 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |