Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Bất động sản (7340116) (Xem) 27.20 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Bất động sản (7340116) (Xem) 27.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Bất động sản (7340116) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
4 Bất động sản (7340116) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
5 Bất động sản (7340116) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
6 Bất động sản (7340116) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
7 Bất động sản (7340116) (Xem) 22.75 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Bất động sản (7340116) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
9 Bất động sản (7340116) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
10 Bất động sản (7340116) (Xem) 17.00 A00,B00,C05,C08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
11 Bất động sản (7340116) (Xem) 17.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
12 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,A02,C00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
13 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,C01,C04,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
14 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
15 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội