| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 27.30 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 24.25 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 23.90 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 23.90 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |