Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C00,C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
2 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C03,D14,R23 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
3 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
4 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C03 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
5 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C00 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
6 Lịch sử (7229010) (Xem) 24.10 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Lịch sử (7229010) (Xem) 24.10 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
8 Lịch sử (7229010) (Xem) 24.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
9 Lịch sử (7229010) (Xem) 24.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
10 Lịch sử (7229010) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Lịch sử (7229010) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
12 Lịch sử (7229010) (Xem) 15.00 C00,C19,D14 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
13 Lịch sử (7229010) (Xem) 14.00 A08,C00,C19,D14 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam