TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 16.00 | C19 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
2 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 16.00 | C00,C03,D14 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
3 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 15.50 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
4 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 15.50 | D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
5 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 15.50 | C19,C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | Quảng Nam |