Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị văn phòng (Xem) | 26.75 | Đại học | A01,D01 | |
2 | Quản trị văn phòng (Xem) | 26.75 | Đại học | C00 | |
3 | Quản trị văn phòng (Xem) | 26.75 | Đại học | C20 | |
4 | Quản trị văn phòng (Xem) | 26.75 | Đại học | C14,C20 | |
5 | Quản trị văn phòng (Xem) | 26.75 | Đại học | D01 | |
6 | Chuyên ngành thanh tra (Xem) | 25.50 | Đại học | C00 | |
7 | Chuyên ngành thanh tra (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
8 | Quản trị nhân lực (Xem) | 24.00 | Đại học | C00 | |
9 | Quản trị nhân lực (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
10 | Ngành Luật (Xem) | 23.50 | Đại học | C00 | |
11 | Ngành Luật (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
12 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.00 | Đại học | A01,D01 | |
13 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.00 | Đại học | C00 | |
14 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.00 | Đại học | C20 | |
15 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 22.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
16 | Chuyên ngành Biên - Phiên dịch thuộc ngành ngôn ngữ Anh (Xem) | 22.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
17 | Chuyên ngành tiếng Anh du lịch thuộc ngành ngôn ngữ Anh (Xem) | 22.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
18 | Ngành Luật (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Phân hiệu Hồ Chí Minh |
19 | Quản trị văn phòng (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,C00,D01,D15 | Phân hiệu Hồ Chí Minh |
20 | Kinh tế (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,A01,A07,D01 |