TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 25.00 | A11,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 25.00 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 25.00 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 15.00 | A07,C20,D01,D84 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |