Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
22 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A01,A02,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
25 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
26 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A03,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
27 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A01,A02,C01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
29 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
30 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
31 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
32 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
33 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
35 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng