TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |