Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiến trúc (7580101) (Xem) 28.00 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.40 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
3 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.40 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Kiến trúc (7580101) (Xem) 23.25 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
5 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A01,V00,V02 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
6 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
7 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 H02,V00,V01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
10 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 H01,V02,V03 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
11 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
12 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
14 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
15 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
16 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
17 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
18 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
19 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A16,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
20 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên