| 1 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
28.00 |
V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
24.40 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
24.40 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
23.25 |
V00,V01,V02 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 5 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
20.00 |
A01,V00,V02 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 6 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,D01,V00,V01 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 7 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,D01,H01,V00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
18.00 |
V00,V01,V02,V06 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
17.00 |
H01,V02,V03 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
(Xem)
|
Long An |
| 10 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
17.00 |
H02,V00,V01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.50 |
V00,V01,V02 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
| 12 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.50 |
A01,V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 13 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.50 |
V00,V01,V02,V03 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 14 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
H00,H07,V00,V01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,D01,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 16 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A16,V00,V01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 17 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,V00,V01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT)
(Xem)
|
Phú Yên |
| 18 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 19 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
H00,H07,V01,V02 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 20 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
15.00 |
V00,V01 |
Đại học Chu Văn An (DCA)
(Xem)
|
Hưng Yên |