Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 29.40 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.45 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.60 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
5 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.50 A00,A04,B01,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.10 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.75 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.75 A00,A01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
15 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A01,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
16 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
18 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.50 A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
19 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội