TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (7480201QT) (Xem) | 25.35 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (7480201QT) (Xem) | 25.35 | A00,A01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |