Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 23.75 | Đại học | T01 | |
42 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 23.70 | Đại học | A00,A01,C00 | |
43 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 23.70 | Đại học | C00,D01 | |
44 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 23.40 | Đại học | C00,C15,D01 | |
45 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 23.40 | Đại học | C00,C15 | |
46 | Quản lý giáo dục (Xem) | 23.30 | Đại học | A00,C00 | |
47 | Hóa học (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,B00,D07 | |
48 | Hóa học (Xem) | 23.25 | Đại học | B00,D07 | |
49 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,B08 | |
50 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 23.00 | Đại học | A01 | |
51 | Du lịch (Xem) | 22.92 | Đại học | D01,D78 | |
52 | Công tác xã hội (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C00 | |
53 | Công tác xã hội (Xem) | 22.50 | Đại học | C00,D01 | |
54 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 22.05 | Đại học | M00 | |
55 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 22.00 | Đại học | D01,D03 | |
56 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 22.00 | Đại học | D03 | |
57 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 20.53 | Đại học | D01,D02,D78,D80 | |
58 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 20.53 | Đại học | D01,D78,D80 | |
59 | Giáo dục học (Xem) | 19.50 | Đại học | B00,C00,C01,D01 | |
60 | Giáo dục học (Xem) | 19.50 | Đại học | C00,C01,D01 |