Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 37.55 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.83 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.83 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 26.70 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 26.55 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 26.55 D01,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.60 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 23.75 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
11 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 C00,C15,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
14 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
15 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 D01,D09,D10,D13 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng