Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 35.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội