Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
64 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.50 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.50 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
69 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
70 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
71 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.50 D01,D14,D15,D78 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
73 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
74 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
75 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
76 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D09 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
78 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
80 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định