Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 35.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 32.83 C00,D66,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 32.83 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.80 A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.60 A14,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.60 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.60 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.50 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.20 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM