Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ vật liệu

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 59.62 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật vật liệu (129) (Xem) 59.62 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Ô tô (TE1) (Xem) 26.41 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
4 Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) 23.60 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3y) (Xem) 23.16 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật Vật liệu (MS1y) (Xem) 23.16 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật Vật liệu (MS1) (Xem) 23.16 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
8 Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3) (Xem) 23.16 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 23.00 A00,A01,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
11 Công nghệ Vật liệu (7510402) (Xem) 23.00 A00,B00,B08,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
13 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 22.35 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ vật liệu (MSE-AI) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
17 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Khoa học Vật liệu (7440122) (Xem) 17.00 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
20 Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM