1 |
Kiểm toán (7340301C22) (Xem) |
33.85 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
33.30 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
33.07 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
33.07 |
01,D01,D09,D10 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) |
32.95 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
32.27 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
28.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
28.15 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
27.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kinh tế học (ngành Kinh tế) (7310101-1) (Xem) |
27.45 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
27.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
27.40 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) |
27.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) |
27.20 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) |
26.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) |
26.80 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Kiểm toán (7340302_409) (Xem) |
26.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Kiểm toán chất lượng cao (7340302_409C) (Xem) |
26.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |