Đại học Quang Trung (DQT)
Tổng chỉ tiêu: 1380
-
Địa chỉ:
327 Đào Tấn, TP Quy Nhơn, Bình Định
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét tuyển học bạ
Xét tuyển thẳng
Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
Xét tuyển theo kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực của ĐHQG - HCM
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00,B03,C08,D13 | |
2 | Công nghệ thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
3 | Công nghệ sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B08,C08,D13 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,C04,D10 | |
5 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,C14,D10 | |
6 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A09,B08,C08,D01 | |
7 | Kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,C14,D01 | |
8 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
9 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C14,D14,D15 | |
10 | Quản trị Khách sạn - Nhà hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
12 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,C14,D10 | |
13 | Y tế công cộng (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B03,C08,D13 |