181 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
182 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
183 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
184 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
17.50 |
D01,D06,D15,D43 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
185 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) |
17.45 |
D01 |
Học viện quốc tế (Xem) |
TP HCM |
186 |
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) |
17.13 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
187 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
188 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
189 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
190 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
191 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
192 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
17.00 |
D01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
193 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
17.00 |
C00,D01,D04,D15 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
194 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
195 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
196 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
197 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
198 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D15,D72,D78 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
199 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
TP HCM |
200 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
17.00 |
D01,D15,D66,D71 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |