Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
142 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.00 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (Xem) TP HCM
143 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A01,B00,D07 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) TP HCM
144 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C05,D07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
145 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
146 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
147 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
148 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
149 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
150 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
151 Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720502_02) (Xem) 20.95 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
152 Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720401_02) (Xem) 20.95 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (Xem) TP HCM
153 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 20.60 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
154 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.50 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
155 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.50 A01,B00,B08,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
156 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 20.35 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
157 Điều dưỡng (Kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720301_04) (Xem) 20.30 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
158 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.30 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
159 Hộ sinh (7720302) (Xem) 20.20 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
160 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh