161 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
34.60 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
162 |
Quản Trị Khách Sạn Quốc Tế (IHME) (EP11) (Xem) |
34.60 |
A01,D01,D07,D10 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
163 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.54 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
164 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.54 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
165 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.54 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
166 |
Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7480101) (Xem) |
34.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
167 |
Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7480103) (Xem) |
34.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
168 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) |
34.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
169 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
34.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
170 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
34.50 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
171 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
34.50 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
172 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
34.50 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
173 |
Báo in (602) (Xem) |
34.35 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
174 |
Báo in (602) (Xem) |
34.35 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
175 |
Báo in (602) (Xem) |
34.35 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
176 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.32 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
177 |
Hải quan & Logistics (7340201C06) (Xem) |
34.28 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
178 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
34.23 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
179 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
34.23 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
180 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
34.23 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |