121 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
21.30 |
B00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (Xem) |
Thái Bình |
122 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
21.05 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
123 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
21.00 |
B00 |
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
124 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
21.00 |
A00,B02 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
125 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
21.00 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
126 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
21.00 |
B02 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
127 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
128 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
129 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
130 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
131 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) |
Đắk Lắk |
132 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
133 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
134 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,A11,B00,D07 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |
138 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
139 |
Kỹ thuật y sinh (EEE2) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Dược học học bằng tiếng Anh (7720201_E) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |