Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Y khoa (MED1) (Xem) 23.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
102 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 23.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
103 Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720401_02) (Xem) 22.50 B05 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
104 Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720401_02) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
105 Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720701_02) (Xem) 22.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
106 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.10 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
107 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.00 A00,B01 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
108 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
109 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
110 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Răng - Hàm - Mặt học bằng tiếng Anh (7720501_E) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
112 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
113 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
114 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
115 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.80 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
116 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.75 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
117 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 21.70 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
118 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
119 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
120 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.30 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình