101 |
Y khoa (MED1) (Xem) |
23.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
23.00 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
103 |
Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720401_02) (Xem) |
22.50 |
B05 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720401_02) (Xem) |
22.50 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
105 |
Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720701_02) (Xem) |
22.25 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.10 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
107 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.00 |
A00,B01 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
108 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.00 |
A02,B00,D07,D08 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
109 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Răng - Hàm - Mặt học bằng tiếng Anh (7720501_E) (Xem) |
22.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
112 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
22.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
113 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
114 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.00 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
115 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
21.80 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
116 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
21.75 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
117 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
21.70 |
B00 |
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) |
TP.HCM |
118 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
21.50 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
21.30 |
B00,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |