TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
2 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B04,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
3 | Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |