1 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
28.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
28.15 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
27.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,C01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
13 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
14 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
15 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |