21 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
19.50 |
A01,D01,D04,D15 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
19.50 |
D01,D04,D10,D15 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
23 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
25 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
D01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
27 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
C00,D01,D04,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
28 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
17.00 |
D01,D15,D66,D71 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
29 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D04,D14 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D04,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
32 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C20,D14,D15 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
33 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C20,D01,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
34 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C03,D01,D04 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
35 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,D01,D04 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
36 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D14,D15 |
ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
37 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |