TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 17.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |