TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.00 | C00,C14,C19,C20 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
22 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.00 | M00,M05,M07,M13 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
23 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.00 | M01,M09 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
24 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.00 | B03,C19,C20,M00 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) | Lào Cai |