1 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
33.70 |
D01,D72,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
26.50 |
A00,C00,D01,M00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
3 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
26.50 |
A00,C00,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
4 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
26.30 |
C04,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
5 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
6 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.25 |
C00,D01,D08,D10 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
7 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.20 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
8 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A16,C00,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
9 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.80 |
D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
10 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.51 |
A00,C00,C03 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
11 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
12 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.25 |
A00,C00,D01,D14 |
Đại học Khánh Hòa (UKH)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
13 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.00 |
D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
15 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
24.00 |
A00,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
16 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.90 |
A00,C01,D01,D03 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
17 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.50 |
A16,C14,C15,D01 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
18 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.10 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
20 |
Giáo dục Tiểu học (7140202)
(Xem)
|
22.20 |
A00,C02,C14,C20 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |