TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 22.40 | B00,C00,C01,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 17.00 | C00,C14,C20,D66 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C15,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |