Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Phenikaa (DTA)

Tổng chỉ tiêu: 3122

  • Địa chỉ:

    Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội

  • Điện thoại:

    096.951.1010

  • Website:

    https://ts2021.phenikaa-uni.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@phenikaa-uni.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển thẳng (khoảng 10% tổng chỉ tiêu).

    Xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 (50% tổng chỉ tiêu).

    Xét tuyển theo kết quả học tập bậc THPT (40% tổng chỉ tiêu).

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Luật (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,C00,D01
2 Quản trị nhân lực (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Khoa học máy tính (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D07
4 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch, Hệ thông nhúng và IoT) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D07
5 Du lịch (Xem) 23.75 Đại học A01,C00,D01,D15
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.75 Đại học A01,C00,D01,D04
7 Tài chính - ngân hàng (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D07
8 Công nghệ thông tin (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D07,D28
9 Kế toán (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D07
10 Kinh doanh quốc tế (Xem) 23.50 Đại học A01,A07,C04,D01
11 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 23.50 Đại học A01,D01,D09
12 Quản trị kinh doanh (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D07
13 Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo CNTT Việt - Nhật) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D07
14 Dược học (Xem) 23.00 Đại học A00,A02,B00,D07
15 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D07
16 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.00 Đại học D01,D14,D15,D66
17 Trí tuệ nhân tạo và Robot (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C01,D07
18 Y khoa (Xem) 23.00 Đại học A00,B00,B08,D07
19 Công nghệ vật liệu (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,B00,D07
20 Du lịch (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D10