TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.70 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D07 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |