21 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A06,B00,B04,C08 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
23 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,B03,D07 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
25 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tân Tạo (TTU)
(Xem)
|
Long An |