TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 24.00 | N00,N01 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
2 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 20.16 | N00 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 18.00 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
4 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 18.00 | N00,N01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |