Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

Tổng chỉ tiêu: 6500

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển

    Xét học bạ THPT

    Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

    Xét điểm thi đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP HCM

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
61 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (Xem) 18.70 Đại học A00,A01,D01,D90
62 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Xem) 18.10 Đại học A00,A01,D01,D90
63 Quản lý và vận hành hạ tầng (hệ đại trà) (Xem) 17.70 Đại học A00,A01,D01,D07
64 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 17.50 Đại học A00,B00,D07,D90
65 Công nghệ may (Xem) 17.25 Đại học A00,A01,D01,D90
66 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 17.10 Đại học A00,A01,D01,D90
67 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D90
68 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D90
69 Công nghệ thực phẳm (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D07,D90
70 Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D90
71 Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D90
72 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D07,D90
73 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D07,D90
74 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D90
75 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D90
76 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D90