Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.42 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 34.92 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.97 D01,D96,D78 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.97 D01,D78,D96 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.60 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.55 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.55 D01,D02 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.30 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 23.59 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
12 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
14 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
15 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
16 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương