| 1 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
36.42 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
34.92 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
24.97 |
D01,D96,D78 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
24.97 |
D01,D78,D96 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
24.60 |
D01 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
24.55 |
D01,D02 |
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
24.55 |
D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 8 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
24.30 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
23.59 |
D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 10 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
22.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 11 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
21.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
| 12 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 13 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
17.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 14 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,D01,D78 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 16 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
14.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |