21 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
26.96 |
A01,D07,D07 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Marketing (Quản trị thương hiệu) (TM05) (Xem) |
26.80 |
A00; A01; D01; D07 |
Đại Học Thương Mại (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
26.80 |
A01,D01,D07 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
26.75 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
26.71 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
26.71 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
26.71 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
26.50 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
26.33 |
A00,A01,D01,V00 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
26.20 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
26.00 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
26.00 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
25.96 |
DO3 D04 DO6 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) |
25.90 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
36 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
25.85 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
25.85 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Marketing (7340115) (Xem) |
25.80 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
25.80 |
DO3,DO4,D06 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |