61 |
Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (QHQ06) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.50 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
63 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Marketing và Truyền thông (7900102) (Xem) |
21.55 |
D01,D09,D10,D96 |
Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.50 |
A01,D01,D03,D29 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
66 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
67 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.50 |
C19,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
68 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
69 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.36 |
C04,D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
70 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
20.75 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
20.75 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Marketing (7340115) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
20.00 |
C00,C14,C19,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Digital Marketing (Marketing số) (7340114) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Digital Marketing (7340114) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Marketing (7340115) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |