Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 37.21 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 POHE-Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2) (POHE3) (Xem) 37.10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
63 Piano (7210208) (Xem) 37.00 N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
64 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (607, 607M) (Xem) 36.98 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
65 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616, 616M) (Xem) 36.97 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
66 POHE-Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2) (POHE5) (Xem) 36.85 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
67 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) (7340101) (Xem) 36.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
68 Quảng cáo (7320110, 732011 OM) (Xem) 36.52 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
69 Quan hệ quổc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế (611, 61 IM) (Xem) 36.52 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
70 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615, 615M) (Xem) 36.52 A01,R27 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
71 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615, 615M) (Xem) 36.52 D01.R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
72 Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) (7220201) (Xem) 36.50 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
73 Tài chính và đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) (EPI0) (Xem) 36.50 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
74 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
75 Dược học (7720201) (Xem) 36.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
76 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 36.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
77 Logistics và QLCCU tích hợp CCQT (LS1C) (tiếng Anh hệ số 2) (EPI4) (Xem) 36.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
78 Mạng máy tinh và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 36.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
79 Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) 36.23 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (604.604M) (Xem) 36.22 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội