81 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
82 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
83 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
84 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
85 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
17.50 |
C00,D01,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
87 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
88 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
89 |
Marketing số (7340122_TD) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
90 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
91 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
92 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
16.50 |
A00 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
93 |
Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
95 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |
96 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
97 |
Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
98 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.10 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
99 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,C01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
100 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |