1 |
Markếting (7340115) (Xem) |
37.25 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
2 |
POHE-Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2) (POHE3) (Xem) |
37.10 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Markếting - Chất lượng cao (F7340115) (Xem) |
35.50 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
4 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
35.05 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) |
34.10 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Markếting - Chương trinh đại học bằng tiếng Anh (FA7340115) (Xem) |
33.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
7 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
28.78 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
28.50 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
28.46 |
C00 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
28.30 |
C00 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Marketing (7340115) (Xem) |
27.55 |
A01,D01,D07,D10 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
27.50 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) |
27.50 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) |
27.50 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
27.20 |
A01,C03,C04,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Quản lý dự án (7340409) (Xem) |
27.15 |
A01,B00,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Marketing (Marketing số) (TM28) (Xem) |
27.00 |
A00; A01; D01; D07 |
Đại Học Thương Mại (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Marketing (Marketing thương mại) (TM04) (Xem) |
27.00 |
A00; A01; D01; D07 |
Đại Học Thương Mại (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |